Có 2 kết quả:
反对党 fǎn duì dǎng ㄈㄢˇ ㄉㄨㄟˋ ㄉㄤˇ • 反對黨 fǎn duì dǎng ㄈㄢˇ ㄉㄨㄟˋ ㄉㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
opposition (political) party
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
opposition (political) party
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0